Máy sản xuất dây nilon AC65

Máy sản xuất dây nilon AC65

Giá: 500000000

Đặt ngay

Thông tin chi tiết

Hãng sản xuấtKingsun
Xuất xứChina

Thông tin thiết bị :

    Thiết bị được vận dụng hệ thống điều khiển đồng bộ , thông qua bộ điều khiển biến tần PLC sẽ kiểm soát  quá trình vận hành của cả dàn máy  và các sản phẩm trên một màn hình cảm ứng . Thiết bị có các tính năng ưu việt như cấu trúc đơn giản, thao tác nhanh gọn, mức độ tự động hóa cao, sản xuất liên tục hiệu  đạt quả cao. Dàn máy trên là sản phẩm kỹ thuật dẫn đầu cho các sản phẩm sản xuat nhựa tương tự .

   Các nguyên liệu chủ yếu như polypropylene (PP), hạt nhựa tái sinh được sử dụng  trong các quá trình để tạo màu sắc, đùn,  phân cắt, kéo ,  kéo duỗi gia nhiệt ,tạo hình, cuộn vòng,.Sản phẩm là sự kết hợp các ưu điểm như độ dai cao , màu sắc tươi sáng, là sự lựa chọn tốt nhất cho việc đóng đai dây, đóng gói dây thừng ,đóng gói dệt may vv...

   Các tính năng:

1, PLC điều khiển lập trình kỹ thuật số, mức độ tự động hóa cao, thao tác đơn giản, hoạt động ổn định.

2, sử dụng một màn hình cảm ứng đầu vào, giao diện người-máy đối thoại giao diện thân thiện, thiết bị giám sát quá trình vận hành của máy  .

3,trục vít, nòng trục được sử dụng là 38CrMoAla , sau khitiến hành nitơ hoá và gia công , bề mặt được phủ lớp hợp kim với độ cứng cao, chống  mài mòn  hoặc ăn mòn.

4, máy thông qua kiểm soát tần số tự động, tiết kiệm hơn 30% điện  so với các sản phẩm thông thường.

5, máy con lăn kéo dài  , điều khiển lập trình PLC , thao tác hoạt động đồng bộ, lực kéo ổn định.

    6, máy sử dụng ổ đĩa phanh cao, để đảm bảo độ cuộn.

7, tiếng ồn thấp, thân thiện môi trường ,tiết kiệm năng lượng .

Máy sản xuất dây nilon AC65 hinh 1

Type

AC65

AC90

AC105

AC115

Diameter of screw-Đường kính trục vít

Φ65mm

Φ90mm

Φ105mm

Φ115mm

Length-diameter ratio of screw-Tỉ lệ chiều dài trục vít

281

281

281

281

Rotary speed of screw-Tốc độ trục vít

30-80 r/min

20-60 r/min

20-60 r/min

20-60 r/min

Motor power of extruder-Công suất máy chủ

11kw

15kw

18.5kw

22kw

Production capacity-Lượng sản xuất

20-30kg/h

30-45kg/h

40-60kg/h

50-80kg/h

Heating power of extruder-Công sất máy gia nhiệt

13kw

15.5kw

18kw

23kw

Diameter of handpiece mouth film-Đầu thổi

Φ300

Φ300

Φ400

Φ450

Max. flatwidth of film blowing-Thổi  nhựa tối đa

Φ600mm

Φ800mm

Φ1000mm

Φ1200mm

Power of driving motor-Công suất động cơ kéo

1/2/2

1.5/2.2

2.2/3

3/4

Diameter of pull roll-Đường kính trục lăn kéo

Φ270mm

Φ270mm

Φ270mm

Φ270mm

Line speed-Tốc độ dây kéo

6-30 m/min

6-30 m/min

6-30 m/min

6-30 m/min

Draft ratio-Số lần kéo duỗi

1-5

1-5

1-5

1-5

Draft control mode-Cách thức điều khiển kéo duỗi

PLC

PLC

PLC

PLC

Filament thickness-Độ dày thành sợi

0.015-0.07

0.015-0.07

0.015-0.07

0.015-0.07

Width of heating plate-Chiều rộng lò

700mm

850mm

1050mm

1250mm

Heating power of the oven-Công suất lò gia nhiệt

8kw

12kw

15kw

17kw

Winding spindle- Thu Cuộn

12

16

20

24

Installing Dimensions-Kích cỡ lắp đặt của dàn máy

15200×1800×3150

18700×2200×3150

20700×2600×3150

22000×2800×3350

Weight-Trọng lượng

2200kg

2800kg

3300kg

3800kg

Sản Phẩm Liên Quan