Máy in truyền nhiệt Videojet 6420

Máy in truyền nhiệt Videojet 6420

Giá: 0

Đặt ngay

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật

53 mm

107 mm

Phương thức in

In gián đoạn hoặc in liên tục

In gián đoạn hoặc in liên tục

Khoảng cách in

0.5 mm (0.020 in)

0.5 mm (0.020 in)

Chiều dài ruy băng tối đa

1200 m (3937 ft)

700 m (2297 ft)

Độ rộng ruy băng

Tối thiểu: 20 mm (0.8 in)
Tối đa: 55 mm (2.17 in)

Tối thiểu: 20 mm (0.8 in)
Tối đa: 110 mm (4.33 in)

Phương thức in liên tục:

Vùng in tối đa (W x D)

53 x 200 mm
(2.08 x 7.87 in)

107 x 200 mm
(4.33 x 7.87 in)

Tốc độ in tối đa

1000 mm/sec (39.37 in/sec)

800 mm/sec (31.50 in/sec)

Tốc độ in tối thiểu

0 mm/sec (0 in/sec)

0 mm/sec (0 in/sec)

Phương thức in gián đoạn:

Vùng in tối đa (W x D)

53 x 75 mm
(2.08 x 2.95 in) RH option
53 x 68 mm
(2.08 x 2.68 in) LH option

107 x 75 mm
(4.21 x 2.95 in) RH option
107 x 68 mm
(4.21 x 2.68 in) LH option

Tốc độ in tối đa

800 mm/sec (31.50 in/sec)

700 mm/sec (27.56 in/sec)

Tốc độ in tối thiểu

50 mm/sec (1.96 in/sec)

50 mm/sec (1.96 in/sec)

Loại mã in

In các biến thông tin

In các biến thông tin

Tốc độ truyền tối đa ước tính (in trên một dòng, phương thức in liên tục)

400 sản phẩm/phút

200 sản phẩm/phút

Giao diện sử dụng chuẩn

Màn hình cảm biến màu SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY

Màn hình cảm biến màu SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY

Tính năng máy chủ/ máy trạm (giao diện điều hành được tối đa là 4 máy in)

Tùy chọn

Tùy chọn

Giao tiếp chuẩn

RS232, Ethernet, USB, ZPL, Binary and ASCII

RS232, Ethernet, USB, ZPL, Binary and ASCII

Tính năng duyệt trình web

Sản Phẩm Liên Quan