Máy in truyền nhiệt Videojet 6320

Máy in truyền nhiệt Videojet 6320

Giá: 0

Đặt ngay

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật

32 mm

53 mm

Phương thức in

In liên tục hoặc in gián đoạn

In liên tục hoặc in gián đoạn

Khoảng cách in

0.5 mm (0.020 in)

0.5 mm (0.020 in)

Chiều dài ruy băng tối đa

1200 m (3937 ft)

1200 m (3937 ft)

Độ rộng ruy băng

Min: 20 mm (0.8 in)
Max: 55 mm (2.16 in)

Min: 20 mm (0.8 in)
Max: 55 mm (2.16 in)

Phương thức in liên tục:

Vùng in tối đa(RxD)

32 x 200 mm
(2.08 x 7.87 in)

53 x 200 mm
(2.05 x 7.87 in)

Tốc độ in tối đa

750 mm/sec (29.53 in/sec)

750 mm/sec (29.53 in/sec)

Tốc độ in tối thiểu

0 mm/sec (0 in/sec)

0 mm/sec (0 in/sec)

Phương thức in gián đoạn:

Vùng in tối đa(RxD)

32 x 75 mm
(1.26 x 2.95 in) –bên phải
32 x 68 mm
(1.26 x 2.68 in) – bên trái

53 x 75 mm
(2.08 x 2.95 in) – bên phải
53 x 68 mm
(2.08 x 2.68 in) – bên trái

Tốc độ in tối đa

750 mm/sec (29.53 in/sec)

750 mm/sec (29.53 in/sec)

Tốc độ in tối thiểu

50 mm/sec (1.96 in/sec)

50 mm/sec (1.96 in/sec)

Loại mã in

In các loại thông tin hay thay đổi

In các loại thông tin hay thay đổi

Ước tính tốc độ truyền tối đa (in trên 1 đơn, phương thức in liên tục)

Khoảng 250 sản phẩm/phút

Khoảng 250 sản phẩm/phút

Giao diện sử dụng chuẩn

Màn hình màu cảm biến SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY™

Màn hình màu cảm biến SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY™

Tính năng máy chủ/máy trạm (1 giao diện điều chỉnh tối đa 4 máy in)

Tùy chọn

Tùy chọn

Giao tiếp chuẩn

RS232, Ethernet, USB, ZPL, Binary and ASCII

RS232, Ethernet, USB, ZPL, Binary and ASCII

Tính năng duyệt trình web

Sản Phẩm Liên Quan